Có 2 kết quả:
占着茅坑不拉屎 zhàn zhe máo kēng bù lā shǐ ㄓㄢˋ ㄇㄠˊ ㄎㄥ ㄅㄨˋ ㄌㄚ ㄕˇ • 占著茅坑不拉屎 zhàn zhe máo kēng bù lā shǐ ㄓㄢˋ ㄇㄠˊ ㄎㄥ ㄅㄨˋ ㄌㄚ ㄕˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to occupy a latrine but not shit (proverb)
(2) fig. to be a dog in the manger
(2) fig. to be a dog in the manger
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to occupy a latrine but not shit (proverb)
(2) fig. to be a dog in the manger
(2) fig. to be a dog in the manger
Bình luận 0